Bài 4: Msutong Cao cấp Quyển 1 – Món ăn ngon và thuốc độc

Ẩm thực là một phần không thể thiếu của văn hóa mỗi quốc gia. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sự đa dạng của ẩm thực Trung Quốc – từ khẩu vị vùng miền, món ăn đặc trưng đến những món khiến người nước ngoài “ngỡ ngàng”. Bên cạnh đó, bài học cũng đặt ra một câu hỏi thú vị: ăn chay hay ăn mặn – cái nào tốt hơn?

←Xem lại Bài 3: Msutong Cao cấp Quyển 1

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 Tại đây

Phần khởi động

1️⃣ 🔊 在你吃过的中国菜里,最好吃的是什么?最难吃的是什么?

  • Zài nǐ chīguò de Zhōngguó cài lǐ, zuì hǎochī de shì shénme? Zuì nánchī de shì shénme?
  • Trong số các món ăn Trung Quốc bạn đã ăn, món ngon nhất là gì? Món dở nhất là gì?

2️⃣ 🔊 你觉得最有中国特色的食物是什么?

  • Nǐ juéde zuì yǒu Zhōngguó tèsè de shíwù shì shénme?
  • Bạn cảm thấy món ăn nào mang đậm bản sắc Trung Quốc nhất?

3️⃣ 🔊 你们国家最有特色的食物是什么?

  • Nǐmen guójiā zuì yǒu tèsè de shíwù shì shénme?
  • Món ăn đặc sắc nhất ở đất nước của bạn là gì?

Trả lời:

1️⃣ 🔊 我觉得最好吃的是宫保鸡丁,酸辣的味道很好吃。最难吃的是臭豆腐,味道太奇怪了。

  • Wǒ juéde zuì hǎochī de shì Gōngbǎo jīdīng, suānlà de wèidào hěn hǎochī. Zuì nánchī de shì chòu dòufu, wèidào tài qíguài le.
  • Tôi thấy món ngon nhất là gà xào Cung Bảo, vị chua cay rất ngon. Món dở nhất là đậu phụ thối, mùi vị quá kỳ lạ.

2️⃣ 🔊 我觉得最有中国特色的食物是饺子,因为中国人在重要节日都会吃。

  • Wǒ juéde zuì yǒu Zhōngguó tèsè de shíwù shì jiǎozi, yīnwèi Zhōngguó rén zài zhòngyào jiérì dōu huì chī.
  • Tôi thấy món ăn đậm chất Trung Quốc nhất là bánh chẻo, vì người Trung Quốc thường ăn vào các dịp lễ quan trọng.

3️⃣ 🔊 我们国家最有特色的食物是越南牛肉粉,很有名,也很好吃。

  • Wǒmen guójiā zuì yǒu tèsè de shíwù shì Yuènán niúròu fěn, hěn yǒumíng, yě hěn hǎochī.
  • Món ăn đặc trưng nhất của nước tôi là phở bò Việt Nam, rất nổi tiếng và cũng rất ngon.

Từ vựng

听力A

1️⃣ 🔊 品尝 / pǐncháng / 动词 (phẩm thường): nếm, thưởng thức
🔊 品尝美食 / pǐncháng měishí /: thưởng thức món ngon

🔊 品尝佳肴 / pǐncháng jiāyáo /: nếm món ăn ngon

🔊 品尝饮料 / pǐncháng yǐnliào /: nếm thử đồ uống

📝 Ví dụ:

🔊 我想品尝一下地道的中国菜。

  • Wǒ xiǎng pǐncháng yíxià dìdào de Zhōngguó cài.
  • Tôi muốn nếm thử món ăn Trung Quốc chính gốc.

🔊 来中国一定要品尝北京烤鸭。

  • Lái Zhōngguó yídìng yào pǐncháng Běijīng kǎoyā.
  • Đến Trung Quốc nhất định phải thử vịt quay Bắc Kinh.

2️⃣ 🔊 榴莲 / liúlián / 名词 (lựu liên): sầu riêng
🔊 榴莲味道 / liúlián wèidào /: mùi vị sầu riêng

🔊 榴莲冰淇淋 / liúlián bīngqílín /: kem sầu riêng

🔊 新鲜榴莲 / xīnxiān liúlián /: sầu riêng tươi

📝 Ví dụ:

🔊 很多人不喜欢榴莲的味道。

  • Hěn duō rén bù xǐhuān liúlián de wèidào.
  • Nhiều người không thích mùi vị của sầu riêng.

🔊 我第一次吃榴莲是在泰国。

  • Wǒ dì yī cì chī liúlián shì zài Tàiguó.
  • Lần đầu tôi ăn sầu riêng là ở Thái Lan.

3️⃣ 🔊 臭豆腐 / chòudòufu / 名词 (xú đậu phụ): đậu phụ thối
🔊 炸臭豆腐 / zhà chòudòufu /: đậu phụ thối chiên

🔊 臭豆腐摊 / chòudòufu tān /: sạp bán đậu phụ thối

🔊 吃臭豆腐 / chī chòudòufu /: ăn đậu phụ thối

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 5 Msutong Cao cấp Quyển 1

Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button